Tổng hợp idioms thi đại học, danh sách các thành ngữ phổ biến trong các kỳ thi đại học, giúp học sinh làm bài tiếng Anh tốt hơn. Ngoài việc liệt kê các idioms thường gặp, bài viết còn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả, như việc học qua ngữ cảnh thực tế, sử dụng hình ảnh minh họa, và thực hành qua câu ví dụ. Điều này giúp người học ghi nhớ và áp dụng idioms linh hoạt hơn, tự tin trong các bài thi và giao tiếp hàng ngày. Cùng Trường trung cấp nghề Tôn Đức Thắng – Bình Phước tìm hiểu nhé.
Idioms thi đại học là gì?

Idioms thi đại học là những cụm từ hay thành ngữ tiếng Anh thường xuất hiện trong các đề thi đại học, đặc biệt trong phần thi tiếng Anh. Idioms có đặc điểm là không thể hiểu theo nghĩa đen của từng từ, mà mang một ý nghĩa ẩn dụ hoặc biểu trưng, phản ánh các tình huống cụ thể trong đời sống.
Trong các kỳ thi đại học, việc hiểu rõ và sử dụng đúng các idioms giúp thí sinh làm tốt hơn ở phần thi đọc hiểu, viết, và cả giao tiếp. Việc nắm bắt những thành ngữ này không chỉ giúp thí sinh cải thiện điểm số mà còn thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt, tự nhiên hơn, tương tự như người bản ngữ.
Tổng hợp idioms thi đại học thường xoay quanh các tình huống giao tiếp hàng ngày, sự kiện văn hóa hoặc những trải nghiệm quen thuộc trong cuộc sống, giúp người học mở rộng vốn từ vựng và cách diễn đạt trong tiếng Anh.
Trong bối cảnh thi cử, khi gặp phải các thành ngữ trong bài thi, thí sinh không chỉ cần hiểu đúng ý nghĩa mà còn phải biết cách áp dụng vào các câu hỏi liên quan. Điều này đòi hỏi một quá trình học tập và rèn luyện kỹ càng, đặc biệt là học qua ngữ cảnh và ví dụ thực tế, từ đó ghi nhớ dễ dàng hơn.
Tổng hợp idioms thi đại học thường gặp

Dưới đây là tổng hợp idioms thi đại học, đặc biệt trong phần thi tiếng Anh. Việc nắm vững các idioms này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng đọc hiểu và viết cũng như giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn.
1. Break the ice
Nghĩa: Phá vỡ không khí căng thẳng, ngại ngùng để bắt đầu cuộc trò chuyện.
Ví dụ: The new student tried to break the ice by introducing himself to everyone.
2. Once in a blue moon
Nghĩa: Hiếm khi xảy ra.
Ví dụ: I visit my grandparents once in a blue moon, usually during the holidays.
3. Piece of cake
Nghĩa: Dễ dàng, đơn giản.
Ví dụ: The exam was a piece of cake for her because she studied hard.
4. Hit the nail on the head
Nghĩa: Nói hoặc làm điều gì đó chính xác.
Ví dụ: You hit the nail on the head when you said that teamwork is essential for success.
5. Costs an arm and a leg
Nghĩa: Rất đắt đỏ.
Ví dụ: That designer handbag costs an arm and a leg, but she still wants to buy it.
6. Under the weather – tổng hợp idioms thi đại học
Nghĩa: Cảm thấy không khỏe.
Ví dụ: I’ve been feeling a bit under the weather, so I decided to take a day off.
7. Burn the midnight oil
Nghĩa: Thức khuya làm việc hoặc học bài.
Ví dụ: She has to burn the midnight oil to finish her thesis on time.
8. Take something with a grain of salt
Nghĩa: Nên hoài nghi, không hoàn toàn tin tưởng điều gì.
Ví dụ: When you hear rumors, it’s best to take them with a grain of salt.
9. Bite the bullet
Nghĩa: Chấp nhận làm việc gì khó khăn hoặc không thoải mái.
Ví dụ: He decided to bite the bullet and confront his boss about the issues at work.
10. Let the cat out of the bag – tổng hợp idioms thi đại học
Nghĩa: Tiết lộ bí mật.
Ví dụ: I accidentally let the cat out of the bag about the surprise party.
11. Hit the books
Nghĩa: Bắt đầu học chăm chỉ.
Ví dụ: It’s time to hit the books if I want to pass my finals.
12. Kill two birds with one stone
Nghĩa: Giải quyết hai việc cùng một lúc.
Ví dụ: By studying for both subjects at the same time, I can kill two birds with one stone.
13. Cut corners
Nghĩa: Làm việc gì đó một cách dễ dãi, không chú ý đến chi tiết để tiết kiệm thời gian hoặc tiền bạc.
Ví dụ: The company cut corners by using cheap materials, which led to poor quality products.
14. In hot water – tổng hợp idioms thi đại học
Nghĩa: Gặp rắc rối.
Ví dụ: He found himself in hot water after missing the important deadline.
15. Hit the road
Nghĩa: Khởi hành, bắt đầu một chuyến đi.
Ví dụ: We need to hit the road early to avoid traffic.
16. Pull someone’s leg
Nghĩa: Trêu đùa ai đó.
Ví dụ: I was just pulling your leg when I said I won the lottery!
17. When pigs fly – tổng hợp idioms thi đại học
Nghĩa: Điều không thể xảy ra.
Ví dụ: He’ll finish his homework on time when pigs fly.
18. Spill the beans
Nghĩa: Tiết lộ bí mật.
Ví dụ: You have to promise not to spill the beans about the surprise.
19. Burn bridges
Nghĩa: Hủy hoại mối quan hệ, làm mất đi cơ hội.
Ví dụ: Be careful not to burn bridges when you leave your job.
20. The ball is in your court
Nghĩa: Quyết định hoặc hành động tiếp theo thuộc về bạn.
Ví dụ: I’ve done my part; now the ball is in your court.
21. A blessing in disguise
Nghĩa: Điều tốt xuất hiện sau một sự việc tưởng như xấu.
Ví dụ: Losing that job turned out to be a blessing in disguise because it led me to a better opportunity.
22. Go the extra mile – tổng hợp idioms thi đại học
Nghĩa: Cố gắng hơn mức bình thường để đạt được điều gì.
Ví dụ: Our team always goes the extra mile to ensure customer satisfaction.
23. On cloud nine
Nghĩa: Rất hạnh phúc, vui mừng.
Ví dụ: She was on cloud nine after receiving the news of her scholarship.
24. Through thick and thin
Nghĩa: Dù có khó khăn hay thuận lợi vẫn luôn ở bên cạnh nhau.
Ví dụ: They have supported each other through thick and thin.
25. Actions speak louder than words
Nghĩa: Hành động có ý nghĩa hơn lời nói.
Ví dụ: It’s easy to say you care, but actions speak louder than words.
Xem thêm: Đổi điểm ielts thi đại học – Cơ hội cho học sinh giỏi ielts
Lời kết
Việc nắm vững tổng hợp idioms thi đại học này không chỉ giúp bạn trong các bài thi đại học mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày.